Có 4 kết quả:

相称 xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ相稱 xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ相衬 xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ相襯 xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to match
(2) to suit
(3) mutually compatible

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to contrast
(2) to set off one another
(3) to go well with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to contrast
(2) to set off one another
(3) to go well with

Bình luận 0