Có 4 kết quả:
相称 xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ • 相稱 xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ • 相衬 xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ • 相襯 xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to match
(2) to suit
(3) mutually compatible
(2) to suit
(3) mutually compatible
Bình luận 0
xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ [xiāng chèng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to match
(2) to suit
(3) mutually compatible
(2) to suit
(3) mutually compatible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contrast
(2) to set off one another
(3) to go well with
(2) to set off one another
(3) to go well with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contrast
(2) to set off one another
(3) to go well with
(2) to set off one another
(3) to go well with
Bình luận 0